Author
Gia vị

Bạn chưa tạo Chủ đề cho riêng mình.Click Here

Nghe theo chủ đề

Animals

Có 34 từ trong chủ đề này.

Numbers

Có 12 từ trong chủ đề này.

Months

Có 12 từ trong chủ đề này.

Countrys( Các quốc gia)

Có 9 từ trong chủ đề này.

Colors(Màu sắc)

Có 11 từ trong chủ đề này.

Sports(Các môn thể thao)

Có 18 từ trong chủ đề này.

Weather( Từ vựng về thời tiết)

Có 12 từ trong chủ đề này.

Phrase ( Cụm từ)

Có 11 từ trong chủ đề này.

Hoạt động cơ thể

Có 5 từ trong chủ đề này.

Các ngày trong tuần

Có 7 từ trong chủ đề này.

Giao thông

Có 7 từ trong chủ đề này.

Thói quen hằng ngày

Có 10 từ trong chủ đề này.

Cụm Từ Bắt Đầu với ' out of'

Có 9 từ trong chủ đề này.

shape ( hình dạng )

Có 10 từ trong chủ đề này.

Directional phrases ( cụm từ chỉ đường )

Có 9 từ trong chủ đề này.

Negative emotions ( Cảm xúc tiêu cực )

Có 10 từ trong chủ đề này.

hospital vocabulary

Có 9 từ trong chủ đề này.

Banking vocabulary ( từ vựng nghành ngân hàng )

Có 19 từ trong chủ đề này.